Có 2 kết quả:
横空 héng kōng ㄏㄥˊ ㄎㄨㄥ • 橫空 héng kōng ㄏㄥˊ ㄎㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) filling the atmosphere
(2) covering the sky
(2) covering the sky
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) filling the atmosphere
(2) covering the sky
(2) covering the sky
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0